Kết quả cờ chậm
GIẢI CỜ VUA HKPĐ HÀ NỘI NĂM HỌC 2007-2008 | ||||||
Từ 12/01 đến 27/01/2008 - tạiTrường thể thao 10/10 | ||||||
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI | ||||||
Nam lứa tuổi 7 | Nữ lứa tuổi 7 | |||||
1 | Nguyễn Tân Long | Ba Đình | 1 | Hoàng Thu Minh | Cầu Giấy | |
Triệu Hoàng Hiệp | Đỗ Thị Anh Thư | |||||
Lê Công Minh | Lê Ngọc Linh | |||||
2 | Trần Danh Việt | Đống Đa | 2 | Lê Thu Hà | Đống Đa | |
Phạm Tiến Dũng | Đỗ Thanh Thảo | |||||
Đỗ Đức Anh | Phùng Bảo Ngọc | |||||
3 | Nguyễn Hoàng Việt Hải | Thanh Xuân | 3 | Vũ Hạnh Nguyên | Thanh Xuân | |
Nguyễn Đàm Quân | Nguyễn Phương Linh | |||||
Nguyễn Đức Trọng | Trần Ngọc Minh Phương | |||||
Nam lứa tuổi 9 | Nữ lứa tuổi 9 | |||||
1 | Ngô Quang Thái | Ba Đình | 1 | Vũ Hà Linh | Ba Đình | |
Nguyễn Khánh | Nguyễn Hương Xuân | |||||
Trần Duy Minh | Nguyễn Hoàng Mỹ Linh | |||||
2 | Phạm Minh Đức | Cầu Giấy | 2 | Hà Minh Giang | Cầu Giấy | |
Trần Quốc Công | Lê Mỹ Hà | |||||
Trần Quốc Đạt | Lê Thu Hằng | |||||
3 | Quản Lê Quang Anh | Hai Bà Trưng | 3 | Vũ Hồng Nhật Linh | Từ Liêm | |
Mai Văn Đức | Nguyễn Bùi Minh Châu | |||||
Nguyễn Tiến Duy | Lê Trang Anh | |||||
Nam lứa tuổi 11 | Nữ lứa tuổi 11 | |||||
1 | Trần Minh Hoàng | Đống Đa | 1 | Trần Thị Ngọc Hà | Ba Đình | |
Vũ Quân | Nguyễn Hồng Minh Châu | |||||
Nguyễn Tuấn Hồng | Phùng Thiện Thanh | |||||
2 | Lê Quang Long | Ba Đình | 2 | Hoàng Thị Hồng Vân | Đống Đa | |
Phan Hoàng Nam | Ngô Diệu Anh | |||||
Nguyễn Hoàng Long | Nguyễn Quỳnh Anh | |||||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | Thanh Xuân | 3 | Đỗ Quỳnh Anh | Thanh Xuân | |
Nguyễn Quang Hải | Phan Huệ Anh | |||||
Nguyễn Hà Cương | Nguyễn Thanh Dung | |||||
Nam lứa tuổi 13 | Nữ lứa tuổi 13 | |||||
1 | Nguyễn Lương Bình | Đống Đa | 1 | Vũ Hoàng Anh | Đống Đa | |
Phạm Đức Khiêm | Vũ Thuỳ Dương | |||||
Nguyễn Trung Dũng | Trần Thị Mai Trang | |||||
2 | Phạm Nhật | Ba Đình | 2 | Phạm Nhật Hoài | Ba Đình | |
Trần Lê Minh Hiếu | Trần Khánh Linh | |||||
Cù Quang Anh | Nguyễn Mai Khanh @ | |||||
3 | Đinh Bá Tước | Hai Bà Trưng | 3 | Đoàn Thu Thảo A | Thanh Xuân | |
Lê Thanh Hải | Nguyễn Hoàng Anh | |||||
Lê Giang Nam | Trương Ngân Quỳnh | |||||
Nam lứa tuổi 15 | Nữ lứa tuổi 15 | |||||
1 | Hoàng Đức Ân | Ba Đình | 1 | Phạm Ngọc Huyền | Ba Đình | |
Trần Việt Hưng | Ngô Thu Thuỷ | |||||
Cù Tuấn Anh | Lưu Thuỳ Linh | |||||
2 | Phạm Anh Tuấn | Đống Đa | 2 | Lê Diệu Linh | Đống Đa | |
Lê Ngọc Tuệ | Đinh Hằng Nga | |||||
Nguyễn Hoàng Long | Đỗ Kim Hoa | |||||
3 | Nguyễn Khương Duy | Hai Bà Trưng | 3 | Nguyễn Thị Mai Anh | Cầu Giấy | |
Nguyễn Mạnh Cường | Trương Minh Trang | |||||
Đặng Thế Khải | Phí Phương Hạnh | |||||
KẾT QUẢ CÁ NHÂN | ||||||
Nam lứa tuổi 7 | Nữ lứa tuổi 7 | |||||
1 | Nguyễn Tân Long | Ba Đình | 1 | Hoàng Phương Nguyên | Long Biên | |
2 | Nguyễn Xuân Tùng | Hoàn Kiếm | 2 | Hoàng Thu Minh | Cầu Giấy | |
3 | Nguyễn Hoàng Việt Hải | Thanh Xuân | 3 | Đỗ Thị Anh Thư | Cầu Giấy | |
Nam lứa tuổi 9 | Nữ lứa tuổi 9 | |||||
1 | Quản Lê Quang Anh | Hai Bà Trưng | 1 | Vũ Hà Linh | Ba Đình | |
2 | Lành Tuấn Minh | Tây Hồ | 2 | Hà Minh Giang | Cầu Giấy | |
3 | Nguyễn Tuấn Linh | Đống Đa | 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Thanh Xuân | |
Nam lứa tuổi 11 | Nữ lứa tuổi 11 | |||||
1 | Lê Quang Long | Ba Đình | 1 | Hoàng Phương Thảo | Hoàn Kiếm | |
2 | Trần Minh Hoàng | Đống Đa | 2 | Hoàng Thị Hồng Vân | Đống Đa | |
3 | Nguyễn Tiến Dũng | Thanh Xuân | 3 | Trần Thị Ngọc Hà | Ba Đình | |
Nam lứa tuổi 13 | Nữ lứa tuổi 13 | |||||
1 | Đinh Bá Tước | Hai Bà Trưng | 1 | Nguyễn Hà Phương | Long Biên | |
2 | Nguyễn Tuấn Anh | Long Biên | 2 | Vũ Hoàng Anh | Đống Đa | |
3 | Nguyễn Lương Bình | Đống Đa | 3 | Hà Ngọc Thuý | Hai Bà Trưng | |
Nam lứa tuổi 15 | Nữ lứa tuổi 15 | |||||
1 | Phạm Anh Tuấn | Đống Đa | 1 | Lê Diệu Linh | Đống Đa | |
2 | Lê Minh Hoàng | Tây Hồ | 2 | Đinh Hằng Nga | Đống Đa | |
3 | Hoàng Đức Ân | Ba Đình | 3 | Phạm Ngọc Huyền | Ba Đình | |
Nam lứa tuổi 17 | Nữ lứa tuổi 17 | |||||
1 | Nguyễn Minh Đức A | Đống Đa @ | 1 | Doãn Quế Anh | Thăng Long | |
2 | Chu Tường Vi | Minh Khai | 2 | Vũ Thanh Vân | Lê Quý Đôn | |
3 | Nguyễn Hải Tùng | Nguyễn Gia Thiều | 3 | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | Trần Nhân Tông | |
KẾT QUẢ TOÀN ĐOÀN | ||||||
ĐOÀN TIỂU HỌC | ĐOÀN TRUNG HỌC CƠ SỞ | |||||
1 | Ba Đình | Đống Đa | ||||
2 | Đống Đa | Ba Đình | ||||
3 | Thanh Xuân | Hai Bà Trưng |
Kết quả cờ nhanh
GIẢI CỜ VUA HKPĐ HÀ NỘI NĂM HỌC 2007-2008 | ||||||||
Từ 12/01 đến 27/01/2008 - tạiTrường thể thao 10/10 | ||||||||
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI - CỜ NHANH | ||||||||
Nam lứa tuổi 7 | Nữ lứa tuổi 7 | |||||||
1 | Nguyễn Kỳ Nam | Cầu Giấy | 1 | Lê Thu Hà | Đống Đa | |||
Lê Minh Vũ | Ngô Châu Nhi | |||||||
Trương Hữu Khánh @ | Nguyễn Mai Trang | |||||||
2 | Nguyễn Tân Long | Ba Đình | 2 | Hoàng Thu Minh | Cầu Giấy | |||
Triệu Hoàng Hiệp | Trần Nguyễn Châu Anh | |||||||
Lê Công Minh | Lê Ngọc Linh | |||||||
3 | Nguyễn Hiếu Minh | Đống Đa | ||||||
Đỗ Đức Anh | ||||||||
Trần Danh Việt | ||||||||
Nam lứa tuổi 9 | Nữ lứa tuổi 9 | |||||||
1 | Phạm Quang Nam | Đống Đa | 1 | Nguyễn Lê Hoàng Yến | Đống Đa | |||
Nguyễn Tuấn Linh | Nguyễn Thị Minh Hà | |||||||
Mai Thiên An | Lê Nguyễn Khánh Linh | |||||||
2 | Quản Lê Quang Anh | Hai Bà Trưng | 2 | Phạm Minh Ngọc | Ba Đình | |||
Mai Văn Đức | Nguyễn Hoàng Mỹ Linh | |||||||
Trần Vũ Nhật Huy | Hồ Thiên Hương | |||||||
3 | Ngô Quang Thái | Ba Đình | 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Thanh Xuân | |||
Nguyễn Khánh | Ngô Thị Thuỳ Trang | |||||||
Lê Minh Đức | Nguyễn Phương Linh | |||||||
Nam lứa tuổi 11 | Nữ lứa tuổi 11 | |||||||
1 | Lê Quang Long | Ba Đình | 1 | Hoàng Thị Hồng Vân | Đống Đa | |||
Nguyễn Hoàng Long | Ngô Diệu Anh | |||||||
Nguyễn Nhật Minh @ | Phạm Thuỳ Dương | |||||||
2 | Vũ Quân | Đống Đa | 2 | Trần Thị Ngọc Hà | Ba Đình | |||
Trần Minh Hoàng | Phùng Thiện Thanh | |||||||
Nguyễn Tuấn Hồng | Nguyễn Thuỳ Anh @ | |||||||
3 | Quản Lê Nam Anh | Hai Bà Trưng | 3 | Tôn Nữ Khánh Linh | Hoàn Kiếm | |||
Nguyễn Việt Trung | Nguyễn Đình Bảo Nga | |||||||
Trần Quang Thành | Trần Linh Giang | |||||||
Nam lứa tuổi 13 | Nữ lứa tuổi 13 | |||||||
1 | Phạm Nhật | Ba Đình | 1 | Vũ Thuỳ Dương | Đống Đa | |||
Lê Anh Minh | Vũ Hoàng Anh | |||||||
Cù Quang Anh | Trịnh Hương Vy | |||||||
2 | Nguyễn Trung Dũng | Đống Đa | 2 | Phạm Nhật Hoài | Ba Đình | |||
Nguyễn Lương Bình | Nguyễn Mai Khanh @ | |||||||
Phạm Đức Khiêm | Trần Khánh Linh | |||||||
3 | Đinh Bá Tước | Hai Bà Trưng | 3 | Đoàn Thu Thảo A | Thanh Xuân | |||
Lê Thanh Hải | Trương Ngân Quỳnh | |||||||
Lê Giang Nam | Nguyễn Hoàng Anh | |||||||
Nam lứa tuổi 15 | Nữ lứa tuổi 15 | |||||||
1 | Trần Việt Hưng | Ba Đình | 1 | Đinh Hằng Nga | Đống Đa | |||
Hoàng Đức Ân | Trịnh Kim Chi | |||||||
Bùi Danh Đức | Lê Diệu Linh | |||||||
2 | Phạm Anh Tuấn | Đống Đa | 2 | Ngô Thu Thuỷ | Ba Đình | |||
Nguyễn Hoàng Long | Phạm Ngọc Huyền | |||||||
Bùi Sỹ Long | Lưu Thuỳ Linh | |||||||
3 | Nguyễn Khương Duy | Hai Bà Trưng | 3 | Trương Minh Trang | Cầu Giấy | |||
Nguyễn Mạnh Cường | Phí Phương Hạnh | |||||||
Đặng Thế Khải | Nguyễn Thị Mai Anh | |||||||
KẾT QUẢ CÁ NHÂN - CỜ NHANH | ||||||||
Nam lứa tuổi 7 | Nữ lứa tuổi 7 | |||||||
1 | Nguyễn Xuân Tùng | Hoàn Kiếm | 1 | Hoàng Thu Minh | Cầu Giấy | |||
2 | Nguyễn Hoàng Việt Hải | Thanh Xuân | 2 | Lê Thu Hà | Đống Đa | |||
3 | Nguyễn Kỳ Nam | Cầu Giấy | 3 | Ngô Châu Nhi | Đống Đa | |||
Nam lứa tuổi 9 | Nữ lứa tuổi 9 | |||||||
1 | Quản Lê Quang Anh | Hai Bà Trưng | 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Thanh Xuân | |||
2 | Phạm Quang Nam | Đống Đa | 2 | Phạm Minh Ngọc | Ba Đình | |||
3 | Ngô Quang Thái | Ba Đình | 3 | Nguyễn Lê Hoàng Yến | Đống Đa | |||
Nam lứa tuổi 11 | Nữ lứa tuổi 11 | |||||||
1 | Lê Quang Long | Ba Đình | 1 | Hoàng Thị Hồng Vân | Đống Đa | |||
2 | Vũ Quân | Đống Đa | 2 | Lương Nguyễn Minh Trang | Từ Liêm | |||
3 | Nguyễn Như Bách | Hoàn Kiếm | 3 | Trần Thị Ngọc Hà | Ba Đình | |||
Nam lứa tuổi 13 | Nữ lứa tuổi 13 | |||||||
1 | Đinh Bá Tước | Hai Bà Trưng | 1 | Vũ Thuỳ Dương | Đống Đa | |||
2 | Phạm Nhật | Ba Đình | 2 | Phạm Nhật Hoài | Ba Đình | |||
3 | Nguyễn Trung Dũng | Đống Đa | 3 | Hà Ngọc Thuý | Hai Bà Trưng | |||
Nam lứa tuổi 15 | Nữ lứa tuổi 15 | |||||||
1 | Phạm Anh Tuấn | Đống Đa | 1 | Ngô Thu Thuỷ | Ba Đình | |||
2 | Nguyễn Khương Duy | Hai Bà Trưng | 2 | Đinh Hằng Nga | Đống Đa | |||
3 | Nguyễn Mạnh Cường | Hai Bà Trưng | 3 | Phạm Ngọc Huyền | Ba Đình | |||
Nam lứa tuổi 17 | Nữ lứa tuổi 17 | |||||||
1 | Chu Trường Vi | Minh Khai | 1 | Vũ Thanh Vân | Lê Quý Đôn | |||
2 | Phạm Ngọc Tú | Thăng Long | 2 | Trần Ngọc Châu | Việt Đức | |||
3 | Nguyễn Minh Đức A | Đống Đa @ | 3 | Vũ Thu Hà | Hai Bà Trưng @ | |||
KẾT QUẢ TOÀN ĐOÀN | ||||||||
ĐOÀN TIỂU HỌC | ĐOÀN TRUNG HỌC CƠ SỞ | |||||||
1 | Đống Đa | Đống Đa | ||||||
2 | Ba Đình | Ba Đình | ||||||
3 | Cầu Giấy | Hai Bà Trưng |