HNCHESS
TRỞ VỀ TRANG CHỦ LỊCH 2016 CỦA VNCHESS
Bảng nâng cao | |||
TT | Họ và tên | Ghi chú | KQ tuyển chọn |
Đơn nam 7-9 tuổi | |||
1 | Hoàng Minh Hiếu | Đặc cách | |
2 | Trần Đăng Minh Đức | Nhất | |
3 | Nguyễn Thông Đạt | Loại | |
Đơn nữ 7-9 tuổi | |||
1 | Vũ Mỹ Linh | Đặc cách | |
2 | Hoàng Tùng Lâm | ||
3 | Nguyễn Minh Trà | ||
Đơn nam 10-11 tuổi | |||
1 | Trần Đăng Minh Quang | Đặc cách | |
2 | Nguyễn Hoàng Hiệp | Loại | |
3 | Nguyễn Trần Minh Nhật | Nhất | |
Đơn nữ 10-11 tuổi | |||
1 | Vương Quỳnh Anh | Đặc cách | |
2 | Nguyễn Thùy Dung | Nhất | |
3 | Nguyễn My Lan | Loại | |
CẤP THCS | |||
Đơn nam 12-13 tuổi | |||
1 | Ngô Đức Trí | Đặc cách | |
2 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | Đặc cách | |
4 | Phạm Phú Vinh | Đặc cách | |
Đơn nữ 12-13 tuổi | |||
1 | Đặng Minh Ngọc | Đặc cách | |
2 | Lê Thị Diệu Mi | Nhất | |
3 | Quách Minh Châu | Loại | |
Đơn nam 14-15 tuổi | |||
1 | Hoàng Vũ Trung Nguyên | Đặc cách | |
2 | Đỗ Đức Việt | Đặc cách | |
Đơn nữ 14-15 tuổi | |||
1 | Nguyễn Vũ Thu HIền | Đặc cách | |
2 | Vũ Khánh Linh | Loại | |
3 | Kiều Bích Thủy | Nhất | |
CẤP THPT | |||
Đơn nam 16 tuổi | |||
1 | Hoàng Tấn Đức | Đặc cách | |
2 | Phan Bá Việt | Đặc cách | |
Đơn nữ 16 tuổi | |||
1 | Nguyễn Thị Minh Thư | Đặc cách | |
Đơn nam 17 - 18 tuổi | |||
1 | Phan Lương | ||
2 | Hà Thiên Hải | ||
Đơn nữ 17 - 18 tuổi | |||
1 | Nguyễn Thị Minh Oanh | Đặc cách | |
2 | Tăng Lam Giang | Nhất | |
3 | Nguyễn Hồng Ngọc | Loại |
Bảng phong trào | |||
TT | Họ và tên | Ghi chú | KQ tuyển chọn |
Đơn nam 7-9 tuổi | |||
1 | Tống Hải Anh | đặc cách | |
2 | Ông Thế Sơn | Nhất | |
3 | Lã Quốc Trường | Loại | |
4 | Nguyễn Viết Trung Khải | Loại | |
5 | Trương Khải Đăng | Loại | |
6 | Phan Đình Thịnh | Loại | |
7 | Vũ Cao Minh | Loại | |
8 | Vũ Xuân Minh | Loại | |
9 | Trần Gia Huy | Loại | |
10 | Lê Trung Phong | Loại | |
Đơn nữ 7-9 tuổi | |||
1 | Vũ Nguyễn Bảo Ngọc | ||
2 | Ngô Ngọc Châu | Nhất | |
3 | Đào Minh Khánh | Loại | |
4 | Lê Gia Linh | ||
5 | Nguyễn Linh Nga | Loại | |
Đơn nam 10-11 tuổi | |||
1 | Nguyễn Xuân Hiển | đặc cách | |
2 | Nguyễn Ngọc Minh | Nhất | |
3 | Nguyễn Đức Dũng | Loại | |
4 | Nguyễn Hoàng Minh | Loại | |
5 | Phạm Gia Huy | Loại | |
6 | Nguyễn Quang Anh | Loại | |
7 | Nguyễn Vinh Khánh | Loại | |
8 | Bùi Đức Duy | Loại | |
9 | Trần Minh Đạt | Loại | |
Đơn nữ 10-11 tuổi | |||
1 | Thành Uyển Dung | đặc cách | |
2 | Nguyễn Hồng Nhung | đặc cách | |
CẤP THCS | |||
Đơn nam 12-13 tuổi | |||
1 | Nguyễn Quốc Anh | Nhất | |
2 | Đỗ Đăng Khoa | Loại | |
3 | Lương Đức Anh | Loại | |
4 | Hoàng Đức Minh | Loại | |
5 | Nguyễn Trung Hiếu | đặc cách | |
6 | Ngô Hoàng Long | Loại | |
Đơn nữ 12-13 tuổi | |||
1 | Trần Nhật Phương | đặc cách | |
2 | Lê Đàm Duyên | đặc cách | |
Đơn nam 14-15 tuổi | |||
1 | Trần Lê Anh Thái | Nhất | |
2 | Trần Đức Hưng Long | đặc cách | |
3 | Trần Danh Tường | Loại | |
Đơn nữ 14-15 tuổi | |||
1 | Đặng Thị Ngọc Hà | ||
2 | Nguyễn Thùy Nhung | ||
CẤP THPT | |||
Đơn nam 16 tuổi | |||
1 | Nguyễn Trung Dũng | ||
2 | Lê Xuân Dương | ||
Đơn nữ 16 tuổi | |||
1 | Ngô Thị Thùy Trang | ||
2 | Nguyễn Phương Linh | ||
Đơn nam 17 - 18 tuổi | |||
1 | Mai Văn Đức | ||
2 | Lành Tuấn Minh | ||
Đơn nữ 17 - 18 tuổi | |||
1 | Vũ Hoàng Lan | đặc cách | |
2 | Nguyễn Thảo Lương | đặc cách |
...