HNCHESS
TRỞ VỀ TRANG CHỦ LỊCH THI ĐẤU NĂM 2009 CỦA VIETNAMCHESS
GIẢI CỜ VUA HKPĐ HÀ NỘI NĂM HỌC 2008-2009 | |||||
Từ 03/01 đến 18/01/2009 - tạiTrường thể thao 10/10 | |||||
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI - CỜ TRUYỀN THỐNG - HỆ PHONG TRÀO | |||||
Nam lứa tuổi 7 | Nữ lứa tuổi 7 | ||||
1 | Trương Hữu Khánh | DDa | 1 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | CGi |
Nguyễn Phú Quang | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | ||||
Trần Đức Minh | Nguyễn Thanh Thảo | ||||
2 | Đỗ Hoàng Minh | TLi | 2 | Ngô Thu Giang | BDi |
Phan Trần Vũ Dương | Đinh Thảo Vy | ||||
Bùi Minh Thành | Trần Hải Ngọc | ||||
3 | Lê Trí Dũng | HKi | 3 | Nguyễn Nguyên Hạnh | TXu |
Hoàng Việt Hải | Cao Nguyễn Hiếu Hằng | ||||
Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | Vũ Đào Thiên Hương | ||||
3 | Nguyễn Đức Duy | BDi | 3 | Hoàng Trang My | HBT |
Phạm Phú Vinh | Trần Huyền My | ||||
Nguyễn Lê Thắng | Vũ Mỹ Linh | ||||
Nam lứa tuổi 9 | Nữ lứa tuổi 9 | ||||
1 | Nguyễn Cao Huy Minh | BDi | 1 | Lê Mỹ Hà | CGi |
Đặng Anh Tài | Hà Minh Giang | ||||
Triệu Hoàng Hiệp | Hoàng Thu Minh | ||||
2 | Nguyễn Minh Hiếu | HBT | 2 | Phạm Minh Ngọc | BDi |
Nguyễn Trần Đạt | Hồ Thiên Hương | ||||
Trần Vũ Nhật Huy | Ngô Thị Thuý Hạnh | ||||
3 | Nguyễn Minh Dương | LBi | 3 | Nguyễn Minh Thư | TLi |
Thẩm Đức Việt | Nguyễn Linh An | ||||
Phạm Quang Bách | Phạm Ngọc Thảo | ||||
3 | Nguyễn Hiếu Minh | DDa | 3 | Nguyễn Khánh Huyền | DDa |
Phạm Tiến Dũng | Phạm Diệp Anh | ||||
Lê Công Minh | Lê Thu Hà | ||||
Nam lứa tuổi 11 | Nữ lứa tuổi 11 | ||||
1 | Nguyễn Tuấn Linh | DDa | 1 | Nguyễn Thảo Lương | HKi |
Trần Việt Thành | Trần Linh Giang | ||||
Phan Sỹ Hoàng Nam | Hoàng Phương Thảo | ||||
2 | Lưu Quốc Dũng | HKi | 2 | Ứng Thu Phương | DDa |
Phạm Minh Hoàng | Phạm Thuỳ Dương | ||||
Nguyễn Gia Bách | Ngô Diệu Anh | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Long | BDi | 3 | Vũ Hà Linh | BDi |
Trần Đức Thắng | Phùng Thiên Thanh | ||||
Nguyễn Huy Hoàng | Nguyễn Hoàng Mỹ Linh | ||||
3 | Mai Văn Đức | HBT | 3 | Nguyễn Quỳnh Anh | TXu |
Nguyễn Viết Trung | Nguyễn Thanh Dung | ||||
Doãn Hoàng Tùng | Nguyễn Trâm Anh | ||||
Nam lứa tuổi 13 | Nữ lứa tuổi 13 | ||||
1 | Lê Anh Minh | BDi | 1 | Vũ Hà My | TXu |
Vũ Trọng Nghĩa | Đoàn Thu Thảo | ||||
Trần Minh Quân | Nguyễn Thị Hồng Nhung | ||||
2 | Mai Sỹ Hoàng | CGi | 2 | Lê Thị Hảo | HDu |
Phan Ngọc Hiếu | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | ||||
Nguyễn Tuấn Hồng | Nguyễn Thị Hồng Minh | ||||
3 | Nguyễn Công Trọng | DDa | 3 | Phạm Thị Hạnh | CGi |
Trần Tuấn Nghĩa | Đặng Linh Trang | ||||
Lê Đức Anh | Nguyễn Lan Chi | ||||
3 | Trần Ngọc Sáng | HBT | 3 | Vũ Hoàng Ánh | DDa |
Trần Quang Thành | Nguyễn Thị Hồng Anh | ||||
Phạm Quang Trung | Nguyễn Thanh Tâm | ||||
Nam lứa tuổi 15 | Nữ lứa tuổi 15 | ||||
1 | Nguyễn Lương Bình | DDa | 1 | Nguyễn Thị Thu Hoài | HDu |
Phạm Anh Tuấn | Nguyễn Minh Tâm | ||||
Bùi Sỹ Long | Nguyễn Thị Thanh Huyền | ||||
2 | Hoàng Đức Ân | BDi | 2 | Lê Diệu Linh | DDa |
Trần Việt Hưng | Vũ Thuỳ Dương | ||||
Nguyễn Cảnh Hiệp | Trần Thị Mai Trang | ||||
3 | Nguyễn Bách Doanh | HDu | 3 | Nguyễn Thanh Tú | HBT |
Lê Văn Việt | Hà Ngọc Thuý | ||||
Nguyễn Minh Huấn | Trần Phạm Lan Anh | ||||
3 | Lê Thanh Hải | HBT | 3 | Phí Phương Hạnh | CGi |
Đinh Bá Tước | Lê Thu Trang | ||||
Nguyễn Phi Toàn | Dương Minh Trang | ||||
Nam lứa tuổi 17 | Nữ lứa tuổi 17 | ||||
1 | Phạm Ngọc Tú | TLo | 1 | Doãn Quế Anh | TLo |
Nguyễn Khương Duy | Lê Thị Ngọc Vân | ||||
Nguyễn Đình Bảo Lộc | Nguyễn Diệu Linh | ||||
2 | Đoàn Duy Hưng | CVA | 2 | Nguyễn Quỳnh Chi | NHu |
Nguyễn Minh Tuấn | Nguyễn Lam Anh | ||||
Trần Quang Dũng | Phạm Hạnh Nguyên | ||||
3 | Lê Thế Anh | QD1 | 3 | Nguyễn Thị Lan Hương | MDA |
Phạm Tuấn Trung | Nguyễn Thị Trang | ||||
Nguyễn Đức Thái | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | ||||
3 | Lưu Tiến Đức | NHu | 3 | Nguyễn Thị Minh Yến | PHC |
Hoàng Thanh Tùng | Nguyễn Khánh Huyền | ||||
Nguyễn Trung Đức | Ngọc Bích | ||||
KẾT QUẢ CÁ NHÂN - CỜ TRUYỀN THỐNG | |||||
Nam lứa tuổi 7 | Nữ lứa tuổi 7 | ||||
1 | Trương Hữu Khánh | DDa | 1 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | CGi |
2 | Đỗ Hoàng Minh | TLi | 2 | Ngô Thu Giang | BDi |
3 | Nguyễn Đình Tuấn | HBT | 3 | Nguyễn Thuỳ Nhung | TTr |
3 | Nguyễn Phú Quang | DDa | 3 | Nguyễn Nguyên Hạnh | TXu |
Nam lứa tuổi 9 | Nữ lứa tuổi 9 | ||||
1 | Nguyễn Minh Dương | LBi | 1 | Lê Mỹ Hà | CGi |
2 | Nguyễn Cao Huy Minh | BDi | 2 | Phạm Minh Ngọc | BDi |
3 | Nguyễn Hiếu Minh | DDa | 3 | Nguyễn Minh Thư | TLi |
3 | Nguyễn Xuân Tùng | HKi | 3 | Hồ Thiên Hương | BDi |
Nam lứa tuổi 11 | Nữ lứa tuổi 11 | ||||
1 | Lưu Quốc Dũng | HKi | 1 | Nguyễn Thảo Lương | HKi |
2 | Nguyễn Tuấn Linh | DDa | 2 | Vũ Hồng Nhật Linh | TLi |
3 | Nguyễn Hoàng Long | BDi | 3 | Trần Linh Giang | HKi |
3 | Nguyễn Thành Đạt | HMa | 3 | Ứng Thu Phương | DDa |
Nam lứa tuổi 13 | Nữ lứa tuổi 13 | ||||
1 | Mai Thế Vinh | THo | 1 | Vũ Hoàng Ánh | DDa |
2 | Nguyễn Tuấn Anh | LBi | 2 | Trần Thị Là | HMa |
3 | Lê Thái Đức | HKi | 3 | Lê Thị Hảo | HDu |
3 | Lê Anh Minh | BDi | 3 | Vũ Hà My | TXu |
Nam lứa tuổi 15 | Nữ lứa tuổi 15 | ||||
1 | Trần Quang Anh | HKi | 1 | Hoàng Vũ Hà Vân | BVi |
2 | Đào Trung Kiên | HKi | 2 | Nguyễn Thị Thu Hoài | HDu |
3 | Hoàng Đức Ân | BDi | 3 | Nguyễn Thanh Tú | HBT |
3 | Lê Thanh Hải | HBT | 3 | Lê Diệu Linh | DDa |
Nam lứa tuổi 17 | Nữ lứa tuổi 17 | ||||
1 | Phạm Ngọc Tú | TLo | 1 | Nguyễn Thị Yến Hoa | QOa |
2 | Nguyễn Minh Đức | DDa | 2 | Doãn Quế Anh | TLo |
3 | Chu Trường Vi | MKh | 3 | Vũ Thu Hà | HBT |
3 | Nguyễn Hải Tùng | NGT | 3 | Đỗ Thị Thu Huyền | QOi |
KẾT QUẢ TOÀN ĐOÀN | |||||
ĐOÀN TIỂU HỌC | ĐOÀN TRUNG HỌC CƠ SỞ | ||||
1 | BDI | DDA | |||
2 | DDA | CGI | |||
3 | CGI | BDI | |||
3 | HBT | HBT | |||
GIẢI CỜ VUA HKPĐ HÀ NỘI NĂM HỌC 2008-2009 | |||||
Từ 03/01 đến 18/01/2009 - tạiTrường thể thao 10/10 | |||||
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI - CỜ NHANH - HỆ PHONG TRÀO | |||||
Nam lứa tuổi 7 | Nữ lứa tuổi 7 | ||||
1 | Trương Hữu Khánh | DDa | 1 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | CGi |
Mai Thiên Bình | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | ||||
Vũ Quốc Trung | Nguyễn Thanh Thảo | ||||
2 | Nguyễn Đức Duy | BDi | 2 | Đinh Thảo Vy | BDi |
Phạm Phú Vinh | Ngô Thu Giang | ||||
Lê Hoàng | Nguyễn Thị Mai Sương | ||||
3 | Nguyễn Đình Tuấn | HBT | 3 | Hoàng Trang My | HBT |
Nguyễn Vinh Khánh | Vũ Mỹ Linh | ||||
Nguyễn Tuấn Thành | Trần Huyền My | ||||
3 | Nguyễn Bá Huy | CGi | 3 | Vũ Chi Mai | DDa |
Nguyễn Anh Duy | Nguyễn Minh Châu | ||||
Vũ Hoàng Hiệp | Ngô Ngọc Phương Uyên | ||||
Nam lứa tuổi 9 | Nữ lứa tuổi 9 | ||||
1 | Nguyễn Cao Huy Minh | BDi | 1 | Lê Mỹ Hà | CGi |
Vũ Mạnh Huy | Hà Minh Giang | ||||
Triệu Hoàng Hiệp | Hoàng Thu Minh | ||||
2 | Phạm Gia Phúc | HBT | 2 | Hàn Thị Khánh Minh | BDi |
Nguyễn Minh Hiếu | Hồ Thiên Hương | ||||
Nguyễn Trần Đạt | Phạm Minh Ngọc | ||||
3 | Nguyễn Kỳ Nam | CGi | 3 | Lê Thu Hà | DDa |
Lê Minh Vũ | Nguyễn Khánh Huyền | ||||
Đàm Việt Bằng | Lưu Thanh Vy | ||||
3 | Phạm Tiến Dũng | DDa | 3 | Ngô Thị Thuỳ Trang | TXu |
Lê Công Minh | Nguyễn Minh Tâm | ||||
Nguyễn Hiếu Minh | Nguyễn Tường Vi | ||||
Nam lứa tuổi 11 | Nữ lứa tuổi 11 | ||||
1 | Trần Đức Thắng | BDi | 1 | Ứng Thu Phương | DDa |
Nguyễn Hoàng Long | Ngô Diệu Anh | ||||
Nguyễn Khánh | Phạm Thuỳ Dương | ||||
2 | Lưu Quốc Dũng | HKi | 2 | Nguyễn Thảo Lương | HKi |
Phạm Minh Hoàng | Trần Linh Giang | ||||
Nguyễn Gia Bách | Đỗ Mỹ Linh | ||||
3 | Nguyễn Tuấn Linh | DDa | 3 | Nguyễn Huyền Thanh | CGi |
Trần Việt Thành | Nguyễn Hữu Diệu Lê | ||||
Văn Trọng Minh | Tăng Lam Giang | ||||
3 | Phùng Văn Nam | CGi | 3 | Phùng Thiên Thanh | BDi |
Trần Quốc Đạt | Trần Khánh Linh | ||||
Trần Quốc Công | Vũ Hà Linh | ||||
Nam lứa tuổi 13 | Nữ lứa tuổi 13 | ||||
1 | Lê Anh Minh | BDi | 1 | Đinh Bảo Nga | HKi |
Trần Minh Quân | Đào Huyền Trang | ||||
Vũ Trọng Nghĩa | Trần Minh Ngọc | ||||
2 | Nguyễn Tuấn Hồng | CGi | 2 | Đoàn Thu Thảo | TXu |
Mai Sỹ Hoàng | Vũ Hà My | ||||
Phan Ngọc Hiếu | Nguyễn Thị Hồng Nhung | ||||
3 | Nguyễn Công Trọng | DDa | 3 | Vũ Hoàng Ánh | DDa |
Nguyễn Duy Anh | Bùi Ngọc Anh Thư | ||||
Lê Đức Anh | Nguyễn Thị Hồng Anh | ||||
3 | Nguyễn Quang Hải | TXu | |||
Bùi Trường Giang | |||||
Trần Minh Quang | |||||
Nam lứa tuổi 15 | Nữ lứa tuổi 15 | ||||
1 | Bùi Sỹ Long | DDa | 1 | Hà Ngọc Thuý | HBT |
Phạm Anh Tuấn | Nguyễn Thanh Tú | ||||
Nguyễn Lương Bình | Trần Phạm Lan Anh | ||||
2 | Nguyễn Minh Huấn | HDu | 2 | Lê Diệu Linh | DDa |
Nguyễn Bách Doanh | Nguyễn Hà Phương | ||||
Nguyễn Minh Đức | Trần Thị Mai Trang | ||||
3 | Hoàng Đức Ân | BDi | 3 | Lê Thu Trang | CGi |
Trần Việt Hưng | Phí Phương Hạnh | ||||
Nguyễn Cảnh Hiệp | Dương Minh Trang | ||||
3 | Lê Minh Hoàng | THo | 3 | Nguyễn Thị Thu Hoài | HDu |
Bùi Xuân Thái | Lê Thị Thu | ||||
Nguyễn Việt Anh | Nguyễn Minh Tâm | ||||
KẾT QUẢ CÁ NHÂN - CỜ NHANH | |||||
Nam lứa tuổi 7 | Nữ lứa tuổi 7 | ||||
1 | Trương Hữu Khánh | DDa | 1 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | CGi |
2 | Nguyễn Đức Duy | BDi | 2 | Đinh Thảo Vy | BDi |
3 | Mai Thiên Bình | DDa | 3 | Nguyễn Thuỳ Nhung | TTr |
3 | Vũ Quốc Trung | DDa | 3 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | CGi |
Nam lứa tuổi 9 | Nữ lứa tuổi 9 | ||||
1 | Nguyễn Cao Huy Minh | BDi | 1 | Lê Mỹ Hà | CGi |
2 | Nguyễn Minh Dương | LBi | 2 | Hà Minh Giang | CGi |
3 | Vũ Mạnh Huy | BDi | 3 | Lê Thu Hà | DDa |
3 | Triệu Hoàng Hiệp | BDi | 3 | Ngô Thị Thuỳ Trang | TXu |
Nam lứa tuổi 11 | Nữ lứa tuổi 11 | ||||
1 | Lưu Quốc Dũng | HKi | 1 | Nguyễn Thảo Lương | HKi |
2 | Nguyễn Tuấn Linh | DDa | 2 | Ứng Thu Phương | DDa |
3 | Trần Đức Thắng | BDi | 3 | Ngô Diệu Anh | DDa |
3 | Nguyễn Hoàng Long | BDi | 3 | Phùng Thiên Thanh | BDi |
Nam lứa tuổi 13 | Nữ lứa tuổi 13 | ||||
1 | Nguyễn Tuấn Hồng | CGi | 1 | Vũ Hoàng Ánh | DDa |
2 | Lê Anh Minh | BDi | 2 | Đinh Bảo Nga | HKi |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | LBi | 3 | Nguyễn Trung Thị Hồng Minh | HDu |
3 | Quản Lê Nam Anh | THo | 3 | Lê Thị Hảo | HDu |
Nam lứa tuổi 15 | Nữ lứa tuổi 15 | ||||
1 | Trần Quang Anh | HKi | 1 | Lê Diệu Linh | DDa |
2 | Bùi Sỹ Long | DDa | 2 | Hoàng Vũ Hà Vân | BVi |
3 | Phạm Anh Tuấn | DDa | 3 | Nguyễn Thị Thu Hoài | HDu |
3 | Phạm An Bình | CGi | 3 | Hà Ngọc Thuý | HBT |
Nam lứa tuổi 17 | Nữ lứa tuổi 17 | ||||
1 | Phạm Ngọc Tú | TLo | 1 | Doãn Quế Anh | TLo |
2 | Nguyễn Minh Đức | DDa | 2 | Nguyễn Thị Yến Hoa | QOa |
3 | Chu Trường Vi | MKh | 3 | Vũ Hồng Nga | VDu |
3 | Nguyễn Khương Duy | TLo | 3 | Vũ Thu Hà | HBT |
KẾT QUẢ TOÀN ĐOÀN | |||||
ĐOÀN TIỂU HỌC | ĐOÀN TRUNG HỌC CƠ SỞ | ||||
1 | BDI | DDA | |||
2 | DDA | BDI | |||
3 | CGI | CGI | |||
3 | HBT | TXU |