HNCHESS

                                                                                                                                   TRỞ VỀ TRANG CHỦ                                      

                                                                

                                                                                                                                KẾT QUẢ BỐC THĂM

      

     

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HÀ NỘI MỞ RỘNG NĂM 2008        
                                   
Kết quả xếp hạng cá nhân                                  
                                   
Hạng Vận động viên Đơn vị V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 Điểm Hệ số
1 Trần Tuấn Minh Hà Nội 26 w 1 22 b 1 2 w 1 3 b ½ 6 b 1 11 w 1 8 w 1 30½
2 Trần Mạnh Tiến Hải Phòng 20 b 1 28 w 1 1 b 0 15 w 1 9 b 1 5 w 1 3 w 1 6 31
3 Trần Ngọc Lân Hà Nội 24 b 1 18 w 1 7 b 1 1 w ½ 5 b 1 4 w 1 2 b 0 33½
4 Vũ Đình Hưng Bắc Giang 10 b 1 15 w 1 12 b 1 5 w 0 7 b 1 3 b 0 11 w 1 5 30½
5 Bùi Đức Tiệp Hà Nội 27 b 1 17 b 1 16 w 1 4 b 1 3 w 0 2 b 0 12 w 1 5 29½
6 Trần Minh Hoàng Hà Nội 35 w 1 8 b ½ 13 w 1 16 b 1 1 w 0 22 b 1 9 w ½ 5 27
7 Ngô Quang Thái Hà Nội 37 w 1 11 b 1 3 w 0 23 b 1 4 w 0 19 b 1 10 w ½ 27½
8 Phạm Anh Trung Hà Nội 25 b 1 6 w ½ 27 b 1 9 w 0 28 b 1 20 w 1 1 b 0 27
9 Lê Minh Hoàng Ninh Bình 22 w 0 26 b 1 33 w 1 8 b 1 2 w 0 17 b 1 6 b ½ 26
10 Nguyễn Văn Toàn Thành Hà Nội 3 4 w 0 19 b 1 34 w 1 11 b 0 29 w 1 16 b 1 7 b ½ 26
11 Đặng Vũ Khoa Hà Nội 31 b 1 7 w 0 18 b 1 10 w 1 20 b 1 1 b 0 4 b 0 4 29
12 Vương Quỳnh Hương Hà Nội - - 1 34 b 1 4 w 0 17 b 0 23 w 1 13 b 1 5 b 0 4 27
13 Nguyễn Tiến Dũng Hà Nội 33 w 0 21 b 1 6 b 0 18 w 1 15 b 1 12 w 0 24 b 1 4 23½
14 Phan Bá Việt Hà Nội 17 w 0 27 w 0 25 b 1 19 b ½ 33 w 1 23 b 1 16 w ½ 4 20
15 Trần Minh Thắng Hà Nội 23 w 1 4 b 0 17 w 1 2 b 0 13 w 0 29 b 1 18 w ½ 27½
16 Quản Lê Quang Anh Hà Nội 21 w 1 33 b 1 5 b 0 6 w 0 24 b 1 10 w 0 14 b ½ 26½
17 Phan Lương Hà Nội 3 14 b 1 5 w 0 15 b 0 12 w 1 26 b 1 9 w 0 20 b ½ 26½
18 Phạm Hồng Phương Hà Nội 3 19 w 1 3 b 0 11 w 0 13 b 0 31 w 1 27 w 1 15 b ½ 24½
19 Hoàng Tấn Đức Hà Nội 18 b 0 10 w 0 31 b 1 14 w ½ 21 b 1 7 w 0 26 b 1 24
20 Vũ Hoàng Lan Hà Nội 2 w 0 30 b 1 35 w 1 22 b 1 11 w 0 8 b 0 17 w ½ 24
21 Nguyễn Thị Minh Oanh Hà Nội 16 b 0 13 w 0 30 w 1 29 b ½ 19 w 0 35 w 1 22 b 1 19½
22 Phạm Hồng Ngọc Hà Nội 9 b 1 1 w 0 28 b 1 20 w 0 27 b 1 6 w 0 21 w 0 3 28
23 Mai Thiên An Hà Nội 15 b 0 36 w 1 24 b 1 7 w 0 12 b 0 14 w 0 31 w 1 3 22
24 Nguyễn Kỳ Nam Hà Nội 3 w 0 29 b 1 23 w 0 31 b 1 16 w 0 30 b 1 13 w 0 3 22
25 Lê Minh Hằng Hà Nội 8 w 0 35 b 0 14 w 0 26 w 0 - - 1 33 b 1 28 w 1 3 18½
26 Đỗ Đức Việt Hà Nội 1 b 0 9 w 0 37 w 1 25 b 1 17 w 0 28 b ½ 19 w 0 25
27 Nguyễn Hoàng Việt Hải Hà Nội 3 5 w 0 14 b 1 8 w 0 33 b 1 22 w 0 18 b 0 30 w ½ 23½
28 Phạm Quang Minh Hà Nội 29 w 1 2 b 0 22 w 0 35 b 1 8 w 0 26 w ½ 25 b 0 22
29 Phan Thị Trác Vân Hà Nội 28 b 0 24 w 0 36 b 1 21 w ½ 10 b 0 15 w 0 35 b 1 20
30 Lưu Quang Vũ Hà Nội 3 34 w 0 20 w 0 21 b 0 - - 1 35 b 1 24 w 0 27 b ½ 18½
31 Mai Thiên Bình Hà Nội 11 w 0 37 b 1 19 w 0 24 w 0 18 b 0 - - 1 23 b 0 2 20½
32 Vương Trung Hiếu Ninh Bình 36 b 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1 26
33 Nguyễn Phú Quang Hà Nội 3 13 b 1 16 w 0 9 b 0 27 w 0 14 b 0 25 w 0 - - - 1 22½
34 Lê Tuấn Minh Hà Nội 30 b 1 12 w 0 10 b 0 - - - - - - - - - - - - 1 22
35 Nguyễn Đức Trọng Hà Nội 3 6 b 0 25 w 1 20 b 0 28 w 0 30 w 0 21 b 0 29 w 0 1 21½
36 Vũ Quốc Trung Hà Nội 3 32 w 0 23 b 0 29 w 0 - - - - - - - - - - - - 0 17½
37 Nguyễn Vũ Thiện Cương Hà Nội 3 7 b 0 31 w 0 26 b 0 - - - - - - - - - - - - 0 16½