|    Trang Chủ     |     Liên Hệ     |     Thư Viện Ảnh    |     
   Giải Đấu
   Thành Tích
   Xếp Hạng
   Lịch sử
   Download
   Thư Giãn

 Liên Kết
Fide

ASEAN Chess

Việt Nam Chess

Thông Báo

Trang web đang trong quá trình thử nghiệm , rất mong nhận được sự đóng góp của bạn đọc.

Cảm ơn ban đã quan tâm!

                                   TRỞ VỀ                     Cập nhật: 29-05-2004

 

 

                                  1, Huy chương vàng :  Nguyễn Quỳnh Trang    lứa tuổi 16 nữ

                                  2, Huy chương bạc   :  Cù Thị Sáng                 bảng nữ

                                  3, Huy chương bạc   :  Trần Nhật Anh             lứa tuổi 16 nam

                                  4, Huy chương bạc   : Đồng đội nữ 

 

 

GIẢI VÔ ÐỊCH CỜ VÂY QUỐC GIA LẦN THỨ 4

VIETNAM GO CHAMPIONSHIP 2004

 

Tài trợ chính - Main sponsor:

CÔNG TY ĐIỆN TỬ TIẾN ĐẠT
TIEN DAT ELECTRONICS LTD.
 

Giải được tổ chức tại Trung tâm Văn hoá Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh, từ 21đến 25/5
The championship was held at District 3 Culture Centre, Ho Chi Minh city

 

BẢNG ĐIỂM NỮ U16

STT Họ và tên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 Điểm Hệ số Hạng
1 Lương Hoàng Lê Uyên ĐT.Tiến Đạt   1 0 1 1 0 3 3 3
2 Trần Nguyễn Phương Anh TP.HCM 0   0 1 0 0 1 0 5
3 Bùi Thị Yến Nhi Bến Tre 1 1   1 1 0 4 6 2
4 Nguyễn Giao Linh Bình Định 0 0 0   0 0 0 0 6
5 Vũ Như Nguyệt Khánh Hòa 0 1 0 1   0 2 1 4
6 Nguyễn Quỳnh Trang Hà Nội 1 1 0 1 1   5 10 1

 

BẢNG ĐIỂM NAM U16

 

STT Họ và tên Đơn vị 1 2 3 4 5 6 Điểm Hệ số Hạng
1 Nguyễn Võ Dương Bến Tre   1 1 1 1 1 5 10 1
2 Trần Nhật Anh Hà Nội 0   1 1 1 1 4 6 2
3 Phạm Trung Hiếu Khánh Hòa 0 0   1 1 0 2 1 4
4 Huỳnh Quốc Nam Bình Định 0 0 0   0 0 0 0 6
5 Nguyễn Trần Tuấn Phát TP.HCM 0 0 0 1   0 1 0 5
6 Nguyễn Xuân Quang Vũ ĐT.Tiến Đạt 0 0 1 1 1   3 3 3
Ranking and Games after round 7 of GIAI VO DICH CO VAY TQ 2004 [NAM]
No.  PNo.  Name                          R1    R2    R3    R4    R5    R6    R7       Score
-------------------------------------------------------------------------------------------
  1.    2  Le Mai Duy       HCM         12b1   8w1   5b0  22w1  20b1   3w1   1b1   -1   6.0
  2.    5  Hoang Nam Thang  DAN         15w1  19b1   2w1   6b1   3b1   1w0  11w0    1   5.0
        3  Tran Trung Tin   HCM         13w1  17b1   6w1   4b1   5w0   2b0  19w1    1   5.0
        1  Tran Anh Tuan    HC2         11w1   6b0  13w1  16b1   4w1   5b1   2w0    1   5.0
       20  Hasegawa         JAN         10w1   4b0  11w1   8b1   2w0   6b1  16w1    1   5.0
       11  Vu Thien Bao     HNO          1b0  18w1  20b0   7w1   9b1  17w1   5b1   -1   5.0
  7.    4  Ngo Quoc Huy     HC2         14b1  20w1  22b1   3w0   1b0  16b0   9w1   -1   4.0
        6  Tran Chi Thanh   HCM         16b1   1w1   3b0   5w0  12b1  20w0  17b1   -1   4.0
       16  Bao Quang        DAN          6w0  10b1   8b1   1w0   7b1   4w1  20b0   -1   4.0
       19  Nguyen Nhu Van   HNO          9b1   5w0  12b0  18w1  22b1  10w1   3b0   -1   4.0
       12  Nguyen Ngoc Bach HNO          2w0  15b1  19w1  17b0   6w0  13b1  21w1    1   4.0
       10  Trh Q T Nghia    HC2         20b0  16w0  18b1  14w1  17w1  19b0   8w1    1   4.0
 13.   17  Pham Minh Quang  HNO          7b1   3w0   9b1  12w1  10b0  11b0   6w0   -1   3.0
        9  Vu Thanh Tu      KGI         19w0  14b1  17w0  13b1  11w0   8b1   4b0   -1   3.0
       13  Bui Le Khanh Lam HC2          3b0  21w1   1b0   9w0  14b1  12w0   7b1   -1   3.0
       18  Truong Anh Toan  BDI          8w0  11b0  10w0  19b0  15w1  22w1  14b1    1   3.0
 17.   22  Tsutsui          JAN         21b1   7w1   4w0   2b0  19w0  18b0  15w0    1   2.0
        8  Tran Dang Nguyen KHO         18b1   2b0  16w0  20w0  21b1   9w0  10b0   -1   2.0
       14  Bui Minh Luan    HCM          4w0   9w0  21b1  10b0  13w0  15b1  18w0    1   2.0
       21  Do Van Long      HCM         22w0  13b0  14w0  15b1   8w0   7w1  12b0    1   2.0
 21.    7  Tran Thien Phuoc KHO         17w0  22b0  15w1  11b0  16w0  21b0  13w0    1   1.0
       15  Kon Hieu Phan    BDI          5b0  12w0   7b0  21w0  18b0  14w0  22b1   -1   1.0

Ranking and Games after round 7 of GIAI VO DICH CO VAY TQ 2004 [NU]

No.  PNo.  Name                          R1    R2    R3    R4    R5    R6    R7       Score
-------------------------------------------------------------------------------------------
  1.    1  Ng Thi Hong Anh  KGI          7w1   9b1   4w1   2b1   8w1  11w1  10b1    1   7.0
  2.   11  Cu Thi Sang      HNO          5b1   3w1   2w0   4b1   9w1   1b0  12w1    1   5.0
        3  Ng T Kieu Trinh  DAN          9w0  11b0   6w1  12b1   2w1   8b1   4w1    1   5.0
  4.    2  Ngo T Thanh Thuy HCM          8b1  12w1  11b1   1w0   3b0  10w0   5w1    1   4.0
        4  Vo Thi Nhu Hoa   HCM         10b1  13w1   1b0  11w0   5b1   9w1   3b0   -1   4.0
        9  Ng Minh Phuong   HC2          3b1   1w0  13b1   5w1  11b0   4b0   7w1   -1   4.0
        8  Huynh My Phung   HC2          2w0   6b1  12w1   7b1   1b0   3w0    r1    0   4.0
       10  Le Ngoc Quynh    HNO          4w0    r1   5b0  13w1   6b1   2b1   1w0    0   4.0
  9.    5  Truong Van Ha    KHO         11w0   7b1  10w1   9b0   4w0    r1   2b0    0   3.0
       12  Ng T Phuong Thao KHO          6w1   2b0   8b0   3w0    r1  13w1  11b0    0   3.0
        6  Ng Thi Diem Hong HCM         12b0   8w0   3b0    r1  10w0   7b1  13w1    0   3.0
 12.   13  Bui Minh Trang   BDI           r1   4b0   9w0  10b0   7w1  12b0   6b0   -2   2.0
 13.    7  Trg N Q Huong    DAN          1b0   5w0    r1   8w0  13b0   6w0   9b0    0   1.0
Đồng đội/Team
Nam/boy: 1.TP.HCM, 2. Đà Nẵng, 3. ĐT.Tiến Đạt
Nữ/Girl: 1. TP.HCM, 2. Hà Nội,  3. ĐT.Tiến Đạt

 

 
All Rights Reserved. 2003. www.hnchess.vze.com Design by Ades Design